Nội Dung
Ngành công nghiệp hàng không – vũ trụ toàn cầu đang bước vào giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội cho Việt Nam. Tuy nhiên, để thoát khỏi vai trò gia công giá trị thấp và vươn lên các nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị, Việt Nam cần một chiến lược dài hạn, tập trung vào nghiên cứu – phát triển (R&D), chuẩn hóa và tăng cường liên kết.
Theo dự báo, thị trường sản xuất thiết bị hàng không vũ trụ toàn cầu có thể đạt khoảng 1,2 nghìn tỷ USD vào năm 2030, tăng từ 0,9 nghìn tỷ USD năm 2022. Trong khi Bắc Mỹ và châu Âu tiếp tục chiếm ưu thế nhờ nền tảng công nghiệp vững chắc, khu vực châu Á – Thái Bình Dương lại nổi lên mạnh mẽ nhờ nhu cầu bay ngày càng tăng và lợi thế chi phí.
Tại Việt Nam, hiện có 14 hãng hàng không thương mại và chuyên dụng, đang khai thác 254 máy bay, dự kiến tăng lên 400 chiếc hiện đại vào năm 2030. Cùng với đó, hệ thống đường bay phát triển nhanh chóng với 52 đường bay nội địa và 211 đường bay quốc tế.
Một số doanh nghiệp trong nước cũng đã tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Khoảng 7 – 10 doanh nghiệp đã đáp ứng tiêu chuẩn để sản xuất linh kiện cho các tập đoàn lớn như Boeing, cho thấy cơ hội tham gia sâu rộng hơn là hoàn toàn khả thi.
Theo PGS.TS Lê Kỳ Nam, nguyên Phó Giám đốc Học viện Kỹ thuật Quân sự, công nghiệp hàng không không thể phát triển chỉ bằng nỗ lực đơn lẻ của từng doanh nghiệp. Cần có sự liên kết thông qua các hiệp hội ngành nghề để chia sẻ nguồn lực, tạo dựng niềm tin và mở rộng hợp tác.
Ông Nam nhấn mạnh rằng, trong nhiều hợp đồng, doanh nghiệp Việt Nam thường chỉ đảm nhận những khâu gia công nặng nhọc, giá trị thấp, trong khi phần thiết kế và công nghệ cốt lõi lại do đối tác nước ngoài nắm giữ. Muốn bứt phá, Việt Nam phải đầu tư mạnh mẽ cho R&D, làm chủ thiết kế và công nghệ, từ đó nâng cao lợi thế cạnh tranh và tránh phụ thuộc.
Song song với R&D, chuẩn hóa cũng đóng vai trò nền tảng. Bài học từ ngành công nghiệp ô tô cho thấy, khi doanh nghiệp tiên phong áp dụng tiêu chuẩn quốc tế như IATF 16949, họ nhanh chóng mở rộng cơ hội hợp tác và tiếp cận thị trường toàn cầu.
Theo bà Trương Thị Chí Bình, Tổng Thư ký Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam (VASI), việc áp dụng các tiêu chuẩn khắt khe hơn trong lĩnh vực hàng không – vũ trụ sẽ giống như “tấm hộ chiếu” để doanh nghiệp Việt tự tin tham gia các chuỗi giá trị quốc tế. Nếu không chú trọng chuẩn hóa, cơ hội hội nhập sẽ khó thành hiện thực.
Một thách thức khác của doanh nghiệp Việt Nam là năng lực quản lý chuỗi cung ứng và ứng dụng công nghệ số trong quản lý vòng đời sản phẩm. Trong khi nhiều ngành trên thế giới đã triển khai mô hình quản lý bằng công nghệ BIM và PLM, thì ngành cơ khí – chế tạo trong nước vẫn còn chậm đổi mới. Đây là điểm nghẽn cần được khắc phục nếu muốn tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Các chuyên gia nhận định, cơ hội cho ngành công nghiệp hàng không – vũ trụ Việt Nam chưa bao giờ rộng mở như hiện nay, nhất là khi xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu đang diễn ra mạnh mẽ. Trong 5 năm gần đây, một số doanh nghiệp trong nước đã mở rộng sang năng lượng tái tạo, bán dẫn – những lĩnh vực có tiêu chuẩn kỹ thuật rất cao. Điều đó chứng minh nếu có quyết tâm và chiến lược, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể từng bước chinh phục lĩnh vực hàng không – vũ trụ.
Tuy nhiên, để thoát khỏi “bẫy gia công giá rẻ”, doanh nghiệp không chỉ dựa vào hợp đồng OEM mà cần song song phát triển sản phẩm mang thương hiệu riêng. Đây là con đường để nâng cao vị thế và xây dựng hình ảnh bền vững trên thị trường quốc tế.
Ngành hàng không – vũ trụ Việt Nam có tiềm năng lớn nhưng để phát triển bền vững, cần tập trung vào ba trụ cột: R&D, chuẩn hóa và liên kết. Bằng cách tận dụng thời cơ, chủ động hợp tác quốc tế và đầu tư vào công nghệ, Việt Nam có thể từng bước xây dựng một nền công nghiệp hàng không – vũ trụ hiện đại, trở thành biểu tượng cho khát vọng chinh phục công nghệ cao và khẳng định vị thế quốc gia trên bản đồ công nghiệp toàn cầu.
Xem thêm: