Các thuật ngữ trong hoạt động Logistics Hàng Không

Tìm hiểu về các thuật ngữ trong Logistics Hàng Không cùng Nội Bài Express

Khi gửi hàng hóa đi nước ngoài, đặc biệt là bằng đường hàng không, bạn chắc chắn sẽ gặp phải rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Để hiểu rõ hơn về quá trình vận chuyển và các dịch vụ của Nội Bài Express, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về những thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực Logistics Hàng Không.

Các thuật ngữ trong hoạt động Logistics Hàng Không
Các thuật ngữ trong hoạt động Logistics Hàng Không

Logistics Hàng Không là gì?

Logistics Hàng Không là một nhánh của ngành Logistics, chuyên cung cấp các dịch vụ liên quan đến vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, từ khâu tiếp nhận, đóng gói, làm thủ tục hải quan, vận chuyển đến giao hàng tận nơi.

Các thuật ngữ thường gặp trong Logistics Hàng Không

  • Hàng hóa (Cargo): Là tổng칭 các loại hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không, bao gồm hàng hóa cá nhân, hàng hóa thương mại, hàng hóa đặc biệt.
  • Sân bay xuất xứ (Origin Airport): Là sân bay nơi hàng hóa được xuất phát, ví dụ như Sân bay Nội Bài.
  • Sân bay đến (Destination Airport): Là sân bay nơi hàng hóa được đến, ví dụ như Sân bay ở Nam Dakota.
  • Hãng hàng không (Airline): Là đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
  • Đại lý giao nhận vận tải (Freight Forwarder): Là đơn vị trung gian giữa người gửi hàng và hãng hàng không, thực hiện các thủ tục hải quan, vận chuyển và giao hàng.
  • Bill of Lading (Vận đơn hàng không): Là chứng từ vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, ghi rõ thông tin về người gửi, người nhận, loại hàng hóa, trọng lượng, số lượng…
  • AWB (Air Waybill): Là từ viết tắt của Air Waybill, có ý nghĩa tương tự như Bill of Lading.
  • Hải quan (Customs): Là cơ quan nhà nước có nhiệm vụ quản lý việc xuất nhập khẩu hàng hóa, thu thuế và kiểm soát hàng hóa qua biên giới.
  • Thông quan (Customs Clearance): Là quá trình làm thủ tục hải quan để cho phép hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
  • Thời gian vận chuyển (Transit Time): Là thời gian từ khi hàng hóa được giao cho hãng hàng không đến khi hàng hóa được giao đến tay người nhận.
  • Cước phí vận chuyển (Freight Charges): Là chi phí phải trả cho dịch vụ vận chuyển hàng hóa, bao gồm cước vận chuyển, phí phụ thu, phí bảo hiểm…

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn!

Xem thêm:

Giới thiệu các loại hàng hóa hạn chế / bị cấm vận chuyển trong Air

Phân biệt Air Cargo và Air Express

Rate this post