Nội Dung
Các doanh nghiệp, hiệp hội và chuyên gia hàng không đã cùng ngồi lại, thảo luận và đóng góp nhiều ý kiến nhằm đánh giá cơ hội, thách thức của Việt Nam trong việc tham gia chuỗi cung ứng công nghiệp hàng không toàn cầu. Đây được xem là bước đi quan trọng để biến khát vọng phát triển thành cơ hội thực sự.
Hiện nay, Việt Nam có 14 hãng bay thương mại và chuyên dụng, với đội bay 254 chiếc. Theo kế hoạch, đến năm 2030 con số này sẽ tăng lên khoảng 400 chiếc hiện đại, đi cùng với sự mở rộng hệ thống đường bay, gồm 52 đường bay nội địa và 211 đường bay quốc tế.
Điều này mở ra cơ hội lớn cho ngành công nghiệp hàng không Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu dịch vụ, bảo dưỡng và sản xuất linh kiện hàng không đang tăng trưởng mạnh mẽ.
Tại hội nghị “Từ khát vọng đến cơ hội phát triển công nghiệp hàng không”, ông Trần Hải Đăng – Tổng Giám đốc Công ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật hàng không (AESC) – cho biết: thị trường công nghiệp hàng không toàn cầu năm 2025 ước đạt 1.000 tỷ USD, trong đó khu vực châu Á – Thái Bình Dương chiếm thị phần ngày càng lớn.
Tuy nhiên, tại Việt Nam, số doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng hàng không vẫn còn hạn chế. Chỉ có khoảng 5 doanh nghiệp sản xuất khung cấu tạo máy bay và 1 doanh nghiệp sản xuất động cơ, trong khi các lĩnh vực khác như điện tử, vật liệu, phụ kiện… gần như chưa có doanh nghiệp nội địa nào tham gia.
Ông Đăng phân tích, để tham gia vào chuỗi cung ứng hàng không, doanh nghiệp cần đạt các chứng chỉ khắt khe từ Mỹ, châu Âu và các tổ chức quốc tế như IATA. Quá trình xin phê chuẩn tốn nhiều thời gian, chi phí và chưa chắc đảm bảo có “chỗ đứng” trong chuỗi.
Để khắc phục, doanh nghiệp trong nước cần tập trung nghiên cứu kỹ lưỡng, tránh đầu tư dàn trải; đồng thời tăng cường chia sẻ cơ sở thí nghiệm, thông tin và kinh nghiệm nhằm tận dụng nguồn lực chung.
Theo Cục trưởng Hàng không Việt Nam Uông Việt Dũng, công nghiệp hàng không không chỉ giới hạn ở sản xuất, chế tạo mà còn bao gồm quản lý hạ tầng, logistics và dịch vụ. Tuy nhiên, khoảng trống lớn nhất hiện nay là sự thiếu liên kết và định hướng thị trường rõ ràng.
Ông cho rằng cần có chiến lược tổng thể, với các giai đoạn cụ thể, để từng bước đưa Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Song song đó, Việt Nam có thể hình thành trung tâm đào tạo nhân lực hàng không quy mô lớn, đáp ứng nhu cầu nhân sự chất lượng cao trong khu vực.
Các nghiên cứu dự báo, đến năm 2043, thị trường dịch vụ hàng không thương mại tại châu Á – Thái Bình Dương có thể đạt 129 tỷ USD, trong đó riêng phân khúc bảo dưỡng đạt 109 tỷ USD. Việt Nam được đánh giá có nhiều điều kiện thuận lợi để trở thành một trong những mắt xích quan trọng trong mạng lưới công nghiệp hàng không khu vực.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là thiếu hụt nhân lực chất lượng cao. Dự báo trong 20 năm tới, khu vực cần hơn 700.000 chuyên gia hàng không, nhưng hệ thống đào tạo trong nước hiện chưa đủ đáp ứng cả về số lượng và chất lượng.
Các chuyên gia cho rằng để tận dụng cơ hội, Việt Nam cần:
Tăng cường hợp tác với các tập đoàn hàng không lớn trên thế giới.
Đầu tư vào công nghệ cao, sản xuất xanh – sạch.
Xây dựng hệ sinh thái công nghiệp hàng không dựa trên năng lượng tái tạo và đổi mới công nghệ.
Sự hỗ trợ từ Chính phủ, kết hợp với nỗ lực của cộng đồng doanh nghiệp và các mối quan hệ hợp tác quốc tế, sẽ là yếu tố quyết định giúp Việt Nam biến tiềm năng thành hiện thực, từng bước khẳng định vị thế trong ngành công nghiệp hàng không toàn cầu.
Xem thêm: